Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spearmint





spearmint
['spiəmint]
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà lục (dùng để làm gia vị; nhất là kẹo cao su)


/'spiəmint/

danh từ
(thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)

Related search result for "spearmint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.