Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
specifiable




specifiable
['spesifaiəbl]
tính từ
có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ


/'spesifaiəbl/

tính từ
có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.