Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
specification




specification
[,spesifi'kei∫n]
danh từ
sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
(kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)



chi tiết, chi tiết hoá

/,spesifi'keiʃn/

danh từ
sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
(kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "specification"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.