Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
specular




specular
['spekulə]
danh từ
phản chiếu; long lanh như gương
specular surface
mặt long lanh
(y học) tiến hành bằng banh



phản chiếu

/'spekulə/

danh từ
phản chiếu; long lanh như gương
specular surface mặt long lanh
(y học) tiến hành bằng banh

Related search result for "specular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.