Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speculation




speculation
[,spekju'lei∫n]
danh từ
sự suy xét, sự nghiên cứu
sự suy đoán
sự đầu cơ, sự tích trữ; hoạt động đầu cơ, tích trữ
to buy something as a speculation
mua tích trữ vật gì
(đánh bài) trò chơi mua bán
quan hệ buôn bán kinh doanh.. trong sự đầu cơ
to buy many shares as a speculation
mua nhiều cổ phần để đầu cơ



(toán kinh tế) sự đầu cơ

/,spekju'leiʃn/

danh từ
sự suy xét, sự nghiên cứu
sự suy đoán, sự ức đoán
sự đầu cơ tích trữ
to buy something as a speculation mua tích trữ vật gì
(đánh bài) trò chơi mua bán

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.