Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speechifier




speechifier
['spi:t∫ifaiə]
danh từ
(thông tục) người đọc diễn văn
người nói dài dòng, người nói tràng giang đại hải


/'spi:tʃifaiə/

danh từ
người đọc diễn văn
người nói dài dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.