Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speechlessness




speechlessness
['spi:t∫lisnis]
danh từ
sự mất tiếng, sự tắt tiếng, sự không nói được (vì giận, buồn..)
tình trạng không thể diễn đạt bằng lời
(từ lóng) sự say mèm


/'spi:tʃlisnis/

danh từ
sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.