Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speedster




speedster
['spi:dstə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speeder
xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh)


/'spi:dstə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) speeder
xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.