Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speiss




speiss
[spais]
danh từ
xì chì (hình thành khi nấu quặng chì)


/spais/

danh từ
xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)

Related search result for "speiss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.