Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spelicans




spelicans
['spelikənz]
Cách viết khác:
spilikin
['spilikin]
như spillikin


/'spilikin/ (spelicans) /'spelikənz/

danh từ
thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.