Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spellbinder




spellbinder
['spel,baində]
danh từ
người có thể thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai như thể có tà thuật (đặc biệt là một diễn giả)


/'spel,baində/

danh từ
(thông tục) diễn giả hấp dẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.