Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speller




speller
['spelə]
danh từ
người viết chính tả
she's a good speller
cô ấy là người viết chính tả đúng
người đánh vần
sách học vần


/'spelə/

danh từ
người đánh vần
sách học vần
điểm báo trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speller"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.