Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spelt




spelt
[spelt]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell
danh từ
(thực vật học) lúa mì spenta, bột rất mịn


/spelt/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell

danh từ
(thực vật học) lúa mì xpenta

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spelt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.