Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spendthrift




spendthrift
['spendθrift]
danh từ
người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác


/'spendθrift/

danh từ
người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán
(định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spendthrift"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.