Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spermaceti




spermaceti
[,spə:mə'seti]
danh từ
dầu cá nhà táng (dùng làm nến...)


/,spə:mə'seti/

danh từ
sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.