Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spermatic




spermatic
[spə:'mætik]
tính từ
(thuộc) tinh dịch
(thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh


/spə:'mætik/

tính từ
(thuộc) tinh dịch
(thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.