|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spermological
spermological | [,spə:mə'lɔdʒikl] | | tính từ | | | (thuộc) tinh trùng học (như) spermatological | | | (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây |
/,spə:mə'lɔdʤikəl/
tính từ (như) spermatological (thực vật học) (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây
|
|
|
|