Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spermologist




spermologist
[spə:'mɔlədʒist]
danh từ
nhà tinh trùng học (như) spermatologist
nhà nghiên cứu hạt cây


/spə:'mɔlədʤist/

danh từ
(như) spermatologist
(thực vật học) nhà nghiên cứu hạt cây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.