Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spherular




spherular
['sferjulə]
Cách viết khác:
spherulate
['sferjulit]
tính từ
có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ)


/'sferjulə/ (spherulate) /'sferjulit/

tính từ
có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.