Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphery




sphery
['sfiəri]
tính từ
có hình cầu
giống thiên thể; (thuộc) thiên thể


/'sfiəri/

tính từ
có hình cầu
giống thiên thể; (thuộc) thiên thể

Related search result for "sphery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.