Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphragistics




sphragistics
[sfræ'dʒistiks]
danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít
khoa nghiên cứu dấu ấn


/sfræ'dʤistiks/

danh từ, số nhiều ((thường) dùng như số ít)
khoa nghiên cứu dấu ấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.