Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphygmograph




sphygmograph
['sfigməgrɑ:f]
danh từ
(y học) máy ghi mạch


/'sfigməgrɑ:f/

danh từ
(y học) máy ghi mạch

Related search result for "sphygmograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.