Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphygmographic




sphygmographic
[,sfigmə'græfik]
tính từ
(thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch


/,sfigmə'græfik/

tính từ
(thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.