Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphère


[sphère]
danh từ giống cái
mặt cầu; hình cầu
phạm vi; lĩnh vực
Sphère d'action
phạm vi hoạt động
Sphère d'influence
phạm vi ảnh hưởng
Sphère de la politique
lĩnh vực chính trị
sphère céleste
thiên cầu
sphère terrestre
địa cầu


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.