Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spica




spica
['spaikə]
danh từ số nhiều spicae, spicas
(thực vật học) bông (cụm hoa)
cựa chim
(y học) băng chéo


/'spaikə/

danh từ
(thực vật học) bông (cụm hoa)
(y học) băng chéo

Related search result for "spica"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.