Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spicy




spicy
['spaisi]
tính từ
có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị
kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
spicy story
chuyện tục
bảnh bao, hào nhoáng


/'spaisi/

tính từ
có bỏ gia vị
hóm hỉnh, dí dỏm; tục
spicy story chuyện tục; chuyện tiếu lâm
bảnh bao, hào nhoáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spicy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.