Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spilth




spilth
[spilθ]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra
của thừa, đồ thừa


/spilθ/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra
của thừa, đồ thừa

Related search result for "spilth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.