Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinaceous




spinaceous
[spi'nei∫əs]
tính từ
(thuộc) rau bina; giống như rau bina
(thuộc) họ rau muối


/spi'neiʃəs/

tính từ
(thuộc) rau bina; giống như rau bina
(thuộc) họ rau muối

Related search result for "spinaceous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.