Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spindling




spindling
['spindliη]
danh từ
người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh
tính từ (như) spindly
dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu
a few spindling plants
một ít cây mảnh khảnh


/'spindliɳ/

danh từ
người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh

tính từ (spindly) /'spindli/
thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.