Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spineless




spineless
['spainlis]
tính từ
không xương sống (động vật..)
(nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)


/'spainlis/

tính từ
không xương sống (động vật)
(nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược
không có gai
không có ngạnh (cá)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spineless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.