Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinning





spinning
['spiniη]
danh từ
sự đánh sợi, sự xe chỉ
sự xoay tròn, sự quay tròn


/'spiniɳ/

danh từ
sự xe chỉ
sự xoay tròn, sự quay tròn

Related search result for "spinning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.