Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinsterhood




spinsterhood
[spinstəhud]
danh từ
tình trạng không có chồng


/spinstəhud/

danh từ
tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.