Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiny




spiny
['spaini]
tính từ
có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh
a spiny fish
một con cá có ngạnh
(nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết


/'spaini/

tính từ
có nhiều gai; giống gai
(nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết

Related search result for "spiny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.