Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiracle




spiracle
['spairəkl]
danh từ
(động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)


/'spairək/

danh từ
(động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)

Related search result for "spiracle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.