spiral A spiral is a curve that winds in on itself. Snail shells have a spiral pattern.
['spaiərəl]
tính từ
xoắn ốc, có dạng xoắn
spiral spring
lò xo xoắn ốc
danh từ
đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc
đồ vật có hình xoắn ốc
(hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc
an inflationary spiral
sự lạm phát theo đường xoắn ốc
nội động từ
di chuyển theo đường xoắn ốc; xoắn theo hình trôn ốc
tăng liên tục, giảm liên tục
prices are still spiralling
giá cả vẫn tăng vùn vụt
đường xoắn ốc Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga parabolic s. đường xoắn ốc parabolic sine s. đường xoắn ốc sin
/'spaiərəl/
tính từ xoắn ốc spiral spring lò xo xoắn ốc
danh từ đường xoắn ốc, đường trôn ốc (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)
nội động từ chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc tăng dần dần; giảm dần dần