Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spire





spire
['spaiə]
danh từ
đường xoắn ốc
vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)
chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp; ngọn tháp
vật hình chóp nón thuôn
(thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)
nội động từ
mọc thẳng lên, đâm vút lên
ngoại động từ
xây tháp hình chóp cho


/'spaiə/

danh từ
đường xoắn ốc
vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)
chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp
vật hình chóp nón thuôn
(thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)

nội động từ
mọc thẳng lên, đâm vút lên

ngoại động từ
xây tháp hình chóp cho

Related search result for "spire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.