Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritless




spiritless
['spiritlis]
tính từ
nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm
chán nản, bất hạnh


/'spiritlis/

tính từ
không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.