Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritualization




spiritualization
[,spirit∫uəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
spiritualisation
[,spirit∫uəlai'zei∫n]
danh từ
sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần
sự đề cao, sự nâng cao
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động


/,spiritjuəlai'zeiʃn/

danh từ
sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần
sự đề cao, sự nâng cao
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.