Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritualize




spiritualize
['spirit∫uəlaiz]
Cách viết khác:
spiritualise
['spirit∫uəlaiz]
ngoại động từ
tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần
đề cao, nâng cao
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động


/'spiritjuəlaiz/ (spiritualise) /'spiritjuəlaiz/

ngoại động từ
tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần
đề cao, nâng cao
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiritualize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.