Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spirituel


[spirituel]
tính từ
(thuộc) tinh thần
Plaisir spirituel
thú vui tinh thần
Vie spirituelle
đời sống tinh thần
Valeur spirituelle
giá trị tinh thần
(thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo
Exercices spirituels
lễ bái tôn giáo
dí dỏm, hóm hỉnh
Réplique spirituelle
lời đối đáp dí dỏm
danh từ giống đực
(tôn giáo) quyền tinh thần
phản nghĩa Charnel, corporel, matériel, palpable, temporel. Lourd, plat.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.