|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spirituel
| [spirituel] | | tính từ | | | (thuộc) tinh thần | | | Plaisir spirituel | | thú vui tinh thần | | | Vie spirituelle | | đời sống tinh thần | | | Valeur spirituelle | | giá trị tinh thần | | | (thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo | | | Exercices spirituels | | lễ bái tôn giáo | | | dí dỏm, hóm hỉnh | | | Réplique spirituelle | | lời đối đáp dí dỏm | | danh từ giống đực | | | (tôn giáo) quyền tinh thần | | phản nghĩa Charnel, corporel, matériel, palpable, temporel. Lourd, plat. |
|
|
|
|