Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spitball




spitball
['spitbɔ:l]
danh từ
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)


/'spitbɔ:l/

danh từ
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)

Related search result for "spitball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.