Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spitchcock




spitchcock
['spit∫kɔk]
danh từ
cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng
ngoại động từ
mổ và nướng (lươn, cá, chim...)


/'spitʃkɔk/

danh từ
cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng

ngoại động từ
mổ và nướng (lươn, cá, chim...)

Related search result for "spitchcock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.