Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splasher




splasher
['splæ∫ə]
danh từ
người làm bắn toé (bùn, nước...)
cái chắn bùn
cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)


/'splæʃə/

danh từ
người làm bắn toé (bùn, nước...)
cái chắn bùn
cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.