splendour
splendour | ['splendə] | | Cách viết khác: | | splendor | | ['splendə] | | danh từ, số nhiều splendours | | | sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói lọi | | | the splendour of the stained glass windows | | sự lộng lẫy của các ô kính cửa sổ in màu | | | (số nhiều) nét đặc biệt, vật tượng trưng huy hoàng (tráng lệ, lộng lẫy..) của cái gì; những cái nguy nga | | | the splendours of Rome | | những vẻ đẹp lộng lẫy huy hoàng của thành Rôm (lâu đài..) |
/'splendə/
danh từ sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) splendor)
|
|