Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splenectomy




splenectomy
[spli'nektəmi]
danh từ
(y học) thủ thuật cắt bỏ lách


/spli'nektəmi/

danh từ
(y học) thủ thuật cắt bỏ lách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.