Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splenial




splenial
['spli:niəl]
tính từ
(y học) dùng để nẹp
(giải phẫu) (thuộc) cơ gối


/'spli:niəl/

tính từ
(y học) dùng để nẹp
(giải phẫu) (thuộc) cơ gối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.