Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spline




spline
[splain]
danh từ
chốt trục (ở bánh xe)
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) slat


/splain/

danh từ
chốt trục (ở bánh xe
(như) slat

Related search result for "spline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.