Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splint




splint
[splint]
danh từ
thanh nẹp (bó chỗ xương gãy)
(thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
bướu xương ngón treo (ngựa)
(giải phẫu) xương mác (như) splinter-bone
ngoại động từ
bó (xương gãy) bằng nẹp


/splint/

danh từ
thanh nẹp
(thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
bướu xương ngón treo (ngựa)
(giải phẫu) (như) splinter-bone

ngoại động từ
bó (xương gãy) bằng nẹp

Related search result for "splint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.