(thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
bướu xương ngón treo (ngựa)
(giải phẫu) xương mác (như) splinter-bone
ngoại động từ
bó (xương gãy) bằng nẹp
/splint/
danh từ thanh nẹp (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa) bướu xương ngón treo (ngựa) (giải phẫu) (như) splinter-bone