Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splinter





splinter


splinter

A splinter is a small, pointy piece of wood (or other substance). It hurts when you get a splinter under your skin.

['splintə]
danh từ
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
ngoại động từ
làm vỡ ra từng mảnh, đập vỡ từng mảnh
tung ra từng mảnh
nội động từ
vỡ ra từng mảnh
(+ off) (into something) tạo thành một nhóm tách biệt; tách ra từ một nhóm lớn hơn


/'splintə/

danh từ
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)

ngoại động từ
làm vỡ ra từng mảnh

nội động từ
vỡ ra từng mảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splinter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.