Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splipy




splipy
['slipi]
tính từ
(thông tục) (như) slippery
to look (be) slippy
(từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng


/'slipi/

tính từ
(thông tục) (như) slippery !to look (be) slippy
(từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.